Ryzen Z2 vs FX-9800P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z2
2025
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
7.65
+381%
FX-9800P
2016
4 lõi / 4 luồng, 15 Watt
1.59

Ryzen Z2 vượt qua FX-9800P với mức trọn vẹn là 381% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10312193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Hawk Point (Zen 4/4c)AMD Bristol Ridge
Hiệu quả năng lượng26.1710.15
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcHawk Point-U (Zen 4) (2023−2025)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z2 và FX-9800P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z2 và FX-9800P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng164
Tần số cơ bản3.3 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB320 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB1 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ4 nm28 nm
Kích thước đế178 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu3,100 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z2 và FX-9800P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketFP7/FP7r2/FP8FP4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z2 và FX-9800P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngAES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, SSSE3không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z2 và FX-9800P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z2 và FX-9800P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3, DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z2 và FX-9800P.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780MAMD Radeon R7 (Bristol Ridge) ( - 758 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z2 và FX-9800P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z2 và FX-9800P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Z2 7.65
+381%
FX-9800P 1.59

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Z2 12270
+382%
FX-9800P 2544

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.65 1.59
Nhân đồ họa 16.62 1.79
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 31 Tháng 5 2016
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 4
Quy trình công nghệ 4 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 15 Watt

Ryzen Z2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 381.1%, nhân đồ họa nhanh hơn 828.5%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-9800P: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Z2 vì nó vượt trội hơn AMD FX-9800P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z2
Ryzen Z2
AMD FX-9800P
FX-9800P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Z2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 44 các phiếu

Hãy đánh giá FX-9800P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Z2 và FX-9800P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.