Ryzen Z1 Extreme vs Ryzen 7 PRO 7840HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Z1 Extreme
2023
8 lõi / 16 số luồng,15 Watt
15.74
Ryzen 7 PRO 7840HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,35 Watt
16.75
+6.4%

Ryzen 7 PRO 7840HS vượt qua Ryzen Z1 Extreme với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437398
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmPhoenix (Zen 4, Ryzen 7040)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng100.0045.61
Tên mã của kiến trúcPhoenix (Zen 4) (2023)Phoenix-HS (Zen 4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 5 2023 (1 năm năm trước)13 Tháng 6 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân88
Luồng1616
Tần số cơ bản3.3 GHz3.8 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế178 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Số lượng bóng bán dẫn25,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8FP7/FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express20không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Z1 Extreme 15.74
Ryzen 7 PRO 7840HS 16.75
+6.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Z1 Extreme 25205
Ryzen 7 PRO 7840HS 26828
+6.4%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Z1 Extreme 2185
Ryzen 7 PRO 7840HS 2226
+1.9%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Z1 Extreme 9659
Ryzen 7 PRO 7840HS 10588
+9.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Z1 Extreme 2336
Ryzen 7 PRO 7840HS 2440
+4.5%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Z1 Extreme 268
Ryzen 7 PRO 7840HS 269
+0.4%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Z1 Extreme 10258
Ryzen 7 PRO 7840HS 11037
+7.6%

Blender(-)

Ryzen Z1 Extreme 214
+5.2%
Ryzen 7 PRO 7840HS 203

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Z1 Extreme 1908
+1.1%
Ryzen 7 PRO 7840HS 1888

7-Zip Single

Ryzen Z1 Extreme 6197
Ryzen 7 PRO 7840HS 6496
+4.8%

7-Zip

Ryzen Z1 Extreme 62657
Ryzen 7 PRO 7840HS 66442
+6%

WebXPRT 3

Ryzen Z1 Extreme 304
Ryzen 7 PRO 7840HS 363
+19.4%

CrossMark Overall

Ryzen Z1 Extreme 1706
+5.3%
Ryzen 7 PRO 7840HS 1620

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Z1 Extreme 263
+8.5%
Ryzen 7 PRO 7840HS 242

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Z1 Extreme 366
+11.9%
Ryzen 7 PRO 7840HS 327

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen Z1 Extreme 11359
Ryzen 7 PRO 7840HS 12457
+9.7%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen Z1 Extreme 2534
Ryzen 7 PRO 7840HS 2581
+1.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.74 16.75
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen Z1 Extreme có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840HS: hiệu năng cao hơn 6.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Z1 Extreme
Ryzen Z1 Extreme
AMD Ryzen 7 PRO 7840HS
Ryzen 7 PRO 7840HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 473 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Z1 Extreme theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 58 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Z1 Extreme và Ryzen 7 PRO 7840HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.