Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Turion 64 X2 TL-56
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Turion 64 X2 TL-56 với mức trọn vẹn là 23744% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2 | 3067 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 12 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.25 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | 2x AMD Turion 64 |
Hiệu quả năng lượng | 25.30 | 1.13 |
Tên mã của kiến trúc | Storm Peak (2023) | Trinidad / Tyler (2007) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) | 4 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $9,999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 96 | 2 |
Luồng | 192 | 2 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5.1 GHz | 1.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 800 MHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 384 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 90/65 nm |
Kích thước đế | Compute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 95 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 78,840 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | không có dữ liệu | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | không có dữ liệu |
Socket | sTR5 | S1 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 33/31 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Precision Boost 2 | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56.
Nhân đồ họa | N/A | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 128 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Turion 64 X2 TL-56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Cinebench 10 32-bit multi-core
Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.
3DMark06 CPU
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 92.99 | 0.39 |
Mức độ mới | 19 Tháng 10 2023 | 4 Tháng 5 2007 |
Số lượng nhân | 96 | 2 |
Luồng | 192 | 2 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 350 Watt | 33 Watt |
Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23743.6%, mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 9500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1700%.
Mặt khác, các ưu điểm của Turion 64 X2 TL-56: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 960.6%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn Turion 64 X2 TL-56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Turion 64 X2 TL-56 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.