Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng, 350 Watt
91.50
+1911%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.55

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 1911% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41361
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.20không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRenoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng25.0129.02
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)9 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân964
Luồng1928
Tần số cơ bản2.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ5 nm6 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn78,840 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketsTR5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 91.50
+1911%
Steam Deck OLED APU 4.55

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 15842
+2199%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 55811
+1152%
Steam Deck OLED APU 4457

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1918
+29.1%
Steam Deck OLED APU 1486

7-Zip

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 174189
+785%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1976
+135%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 263
+146%
Steam Deck OLED APU 107

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 25365
+453%
Steam Deck OLED APU 4587

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 2702
+100%
Steam Deck OLED APU 1348

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 91.50 4.55
Số lượng nhân 96 4
Luồng 192 8
Quy trình công nghệ 5 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1911%, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn AMD Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Steam Deck OLED APU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2473 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 21 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.