Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Ryzen 9 9900X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng, 350 Watt
93.70
+174%
Ryzen 9 9900X
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
34.24

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Ryzen 9 9900X với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2115
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2667.28
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng25.5127.19
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 9900X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1964% so với Ryzen Threadripper PRO 7995WX.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9612
Luồng19224
Tần số cơ bản2.5 GHz4.4 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt120 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12824

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 93.70
+174%
Ryzen 9 9900X 34.24

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 150124
+174%
Ryzen 9 9900X 54864

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 55811
+161%
Ryzen 9 9900X 21384

Blender(-)

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 29
Ryzen 9 9900X 97
+234%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1918
Ryzen 9 9900X 2544
+32.6%

7-Zip Single

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 7108
Ryzen 9 9900X 8020
+12.8%

7-Zip

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 174189
+41.9%
Ryzen 9 9900X 122724

WebXPRT 3

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 349
Ryzen 9 9900X 398
+14%

CrossMark Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1976
Ryzen 9 9900X 2289
+15.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 263
Ryzen 9 9900X 349
+32.7%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 38
Ryzen 9 9900X 151
+297%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 25365
+24.5%
Ryzen 9 9900X 20380

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 2702
Ryzen 9 9900X 3429
+26.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 93.70 34.24
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 15 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 96 12
Luồng 192 24
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 120 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9900X: mới hơn 9 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 9900X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9900X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
AMD Ryzen 9 9900X
Ryzen 9 9900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2446 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 273 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 9900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.