Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Ryzen 9 7845HX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng, 350 Watt
93.01
+228%
Ryzen 9 7845HX
2023
12 lõi / 24 luồng, 55 Watt
28.33

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Ryzen 9 7845HX với mức trọn vẹn là 228% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2172
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.25không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng25.3149.06
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Dragon Range-HX (Zen 4) (2023−2024)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân9612
Luồng19224
Tần số cơ bản2.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nmCCD = 5 nm, I/O = 6 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm22x 71 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million13,140 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5FL1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon 610M (400 - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express12828

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 93.01
+228%
Ryzen 9 7845HX 28.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 149199
+228%
Ryzen 9 7845HX 45439

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 15842
+267%
Ryzen 9 7845HX 4320

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 286
Ryzen 9 7845HX 295
+3.1%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 55811
+270%
Ryzen 9 7845HX 15068

Blender(-)

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 29
Ryzen 9 7845HX 117
+303%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1918
Ryzen 9 7845HX 2008
+4.7%

7-Zip Single

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 7108
+1.3%
Ryzen 9 7845HX 7018

7-Zip

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 174189
+64.3%
Ryzen 9 7845HX 106033

WebXPRT 3

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 349
Ryzen 9 7845HX 357
+2.3%

CrossMark Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 1976
Ryzen 9 7845HX 1992
+0.8%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 263
Ryzen 9 7845HX 282
+7.2%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 38
Ryzen 9 7845HX 185
+387%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 25365
+102%
Ryzen 9 7845HX 12585

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 2702
Ryzen 9 7845HX 2729
+1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 93.01 28.33
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 96 12
Luồng 192 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 55 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228.3%, mới hơn 9 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 7845HX: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 536.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 7845HX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 7845HX dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
AMD Ryzen 9 7845HX
Ryzen 9 7845HX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2467 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 342 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 7845HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Ryzen 9 7845HX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.