Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Phenom II X4 905e

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng, 350 Watt
91.50
+7162%
Phenom II X4 905e
2009
4 lõi / 4 luồng, 65 Watt
1.26

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Phenom II X4 905e với mức trọn vẹn là 7162% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất42376
Vị trí theo mức độ phổ biến57không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.200.09
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệu4x Phenom II (Desktop)
Hiệu quả năng lượng25.011.85
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Deneb (2009−2011)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999$212

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3456% so với Phenom II X4 905e.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân964
Luồng1924
Tần số cơ bản2.5 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz2.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm45 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm2258 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million758 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 245 nm, 1.25
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e.

Nhân đồ họaN/AOn certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.02.0
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 91.50
+7162%
Phenom II X4 905e 1.26

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 146786
+7188%
Phenom II X4 905e 2014

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 7951
+247%
Phenom II X4 905e 2290

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 72072
+775%
Phenom II X4 905e 8241

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 7.93
+90.4%
Phenom II X4 905e 15.1

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 77
+2479%
Phenom II X4 905e 3

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 15842
+6113%
Phenom II X4 905e 255

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 286
+347%
Phenom II X4 905e 64

Cinebench 11.5 64-bit single-core

Cinebench R11.5 là một bài kiểm tra hiệu suất cũ do Maxon, nhà phát triển của Cinema 4D, tạo ra. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các phiên bản hiện đại hơn của công cụ Cinema 4D. Phiên bản Single Core tải một luồng xử lý của bộ vi xử lý bằng phương pháp dò tia, hiển thị một căn phòng bóng loáng đầy các quả cầu pha lê và nguồn sáng.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 3.4
+347%
Phenom II X4 905e 0.76

TrueCrypt AES

TrueCrypt là một phần mềm đã bị ngừng phát triển, từng được sử dụng rộng rãi để mã hóa phân vùng ổ đĩa theo thời gian thực, hiện đã được thay thế bởi VeraCrypt. Nó chứa một số bài kiểm tra hiệu suất tích hợp, trong đó có TrueCrypt AES, đo tốc độ mã hóa dữ liệu bằng thuật toán AES. Kết quả được tính bằng tốc độ mã hóa tính theo gigabyte mỗi giây.
Ryzen Threadripper PRO 7995WX 38.4
+9500%
Phenom II X4 905e 0.4

WinRAR 4.0

WinRAR 4.0 là một phiên bản cũ của phần mềm nén tệp phổ biến. Nó bao gồm một bài kiểm tra tốc độ nội bộ, sử dụng cài đặt "Best" của phương pháp nén RAR trên các khối dữ liệu ngẫu nhiên lớn. Kết quả được đo bằng kilobyte mỗi giây.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 63037
+3024%
Phenom II X4 905e 2018

x264 encoding pass 2

x264 Pass 2 là một biến thể chậm hơn của nén video x264, tạo ra tệp đầu ra có tốc độ bit biến đổi, giúp cải thiện chất lượng vì tốc độ bit cao hơn được sử dụng khi cần thiết. Kết quả điểm chuẩn vẫn được đo bằng số khung hình trên giây.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 268
+1459%
Phenom II X4 905e 17

x264 encoding pass 1

x264 phiên bản 4.0 là một bài kiểm tra mã hóa video sử dụng phương pháp nén MPEG 4 x264 để nén một video mẫu HD (720p). Pass 1 là một biến thể nhanh hơn, tạo ra tệp đầu ra với tốc độ bit cố định. Kết quả của nó được đo bằng số khung hình trên giây, có nghĩa là số lượng khung hình của tệp video nguồn được mã hóa mỗi giây.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 355
+305%
Phenom II X4 905e 88

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 91.50 1.26
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 2 Tháng 6 2009
Số lượng nhân 96 4
Luồng 192 4
Quy trình công nghệ 5 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 65 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7161.9%, mới hơn 14 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 4700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Mặt khác, các ưu điểm của Phenom II X4 905e: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 438.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn AMD Phenom II X4 905e trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Phenom II X4 905e dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
AMD Phenom II X4 905e
Phenom II X4 905e

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2473 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 28 số phiếu

Hãy đánh giá Phenom II X4 905e theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Phenom II X4 905e, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.