Ryzen Threadripper PRO 7995WX vs Pentium 3805U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7995WX
2023
96 lõi / 192 luồng, 350 Watt
92.99
+12466%
Pentium 3805U
2015
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.74

Ryzen Threadripper PRO 7995WX vượt qua Pentium 3805U với mức trọn vẹn là 12466% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất22723
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.25không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Pentium
Hiệu quả năng lượng25.304.70
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Broadwell-U (2015)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 3 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999$161

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân962
Luồng1922
Tần số cơ bản2.5 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz1.9 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3384 MB (shared)2 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đếCompute Die (CCD) Size 71 mm2, I/O Die (IOD) Size 388 mm2 mm282 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn78,840 million1300 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5FCBGA1168
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, AVX-512, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Smart Responsekhông có dữ liệu-
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu16 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U.

Nhân đồ họaN/AIntel HD Graphics for 5th Generation Intel Processors
Quick Sync Video-+
Clear Videokhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu800 MHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu3
eDPkhông có dữ liệu+
DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu11.2/12

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.02.0
Số làn PCI-Express12812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 92.99
+12466%
Pentium 3805U 0.74

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 149170
+12393%
Pentium 3805U 1194

Cinebench 11.5 64-bit multi-core

Cinebench Release 11.5 Multi Core là một biến thể của Cinebench R11.5 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Phiên bản này hỗ trợ tối đa 64 luồng.

Ryzen Threadripper PRO 7995WX 77
+4242%
Pentium 3805U 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 92.99 0.74
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 1 Tháng 3 2015
Số lượng nhân 96 2
Luồng 192 2
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 15 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12466.2%, mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 4700% và số lượng luồng nhiều hơn 9500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium 3805U: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2233.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7995WX vì nó vượt trội hơn Pentium 3805U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper PRO 7995WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Pentium 3805U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Ryzen Threadripper PRO 7995WX
Intel Pentium 3805U
Pentium 3805U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2466 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 26 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium 3805U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7995WX và Pentium 3805U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.