Ryzen Threadripper PRO 7985WX vs Athlon X4 860K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7985WX
2023
64 lõi / 128 số luồng, 350 Watt
83.52
+3803%
Athlon X4 860K
2014
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
2.14

Ryzen Threadripper PRO 7985WX vượt qua Athlon X4 860K với mức trọn vẹn là 3803% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất51913
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.18không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng22.732.15
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Kaveri (2014−2015)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$7,349không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân644
Luồng1284
Tần số cơ bản3.2 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256K
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm28 nm
Kích thước đế8x 71 mm2245 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn52,560 million2,411 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5FM2+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR3-2133

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express12816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7985WX 83.52
+3803%
Athlon X4 860K 2.14

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7985WX 133983
+3801%
Athlon X4 860K 3435

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 83.52 2.14
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 12 Tháng 8 2014
Số lượng nhân 64 4
Luồng 128 4
Quy trình công nghệ 5 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 95 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7985WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3802.8%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon X4 860K: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 268.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7985WX vì nó vượt trội hơn Athlon X4 860K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen Threadripper PRO 7985WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Athlon X4 860K dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7985WX
Ryzen Threadripper PRO 7985WX
AMD Athlon X4 860K
Athlon X4 860K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 36 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7985WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 273 các phiếu

Hãy đánh giá Athlon X4 860K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7985WX và Athlon X4 860K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.