Ryzen Threadripper PRO 7975WX vs EPYC 9554

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7975WX
2023
32 lõi / 64 luồng, 350 Watt
59.84
EPYC 9554
2022
64 lõi / 128 số luồng, 360 Watt
66.99
+11.9%

EPYC 9554 vượt qua Ryzen Threadripper PRO 7975WX với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1812
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất12.243.07
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng16.2817.72
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,899$9,087

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 7975WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 299% so với EPYC 9554.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3264
Luồng64128
Tần số cơ bản4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz3.75 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu31
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)256 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế4x 71 mm28x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn26,280 million52,560 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketsTR5SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express128128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7975WX 59.84
EPYC 9554 66.99
+11.9%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7975WX 96001
EPYC 9554 107465
+11.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 59.84 66.99
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 32 64
Luồng 64 128
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 360 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7975WX có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9554: hiệu năng cao hơn 11.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 9554 vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper PRO 7975WX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7975WX
Ryzen Threadripper PRO 7975WX
AMD EPYC 9554
EPYC 9554

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 21 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7975WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9554 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7975WX và EPYC 9554, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.