Ryzen Threadripper PRO 7965WX vs Xeon Platinum 8280

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 7965WX
2023
24 lõi / 48 số luồng, 350 Watt
50.64
+148%
Xeon Platinum 8280
2019
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
20.46

Ryzen Threadripper PRO 7965WX vượt qua Xeon Platinum 8280 với mức trọn vẹn là 148% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất38280
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất16.921.66
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon Platinum
Hiệu quả năng lượng13.789.51
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Cascade Lake-SP (2018)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,649$10,009

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 7965WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 919% so với Xeon Platinum 8280.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2428
Luồng4856
Tần số cơ bản4.2 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz4 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu27
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)1.75 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)28 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm14 nm
Kích thước đế4x 71 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu84 °C
Số lượng bóng bán dẫn26,280 million8,000 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18 (Multiprocessor)
SocketsTR5FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu140.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express12848

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 7965WX 50.64
+148%
Xeon Platinum 8280 20.46

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 7965WX 81134
+148%
Xeon Platinum 8280 32781

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 50.64 20.46
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 2 Tháng 4 2019
Số lượng nhân 24 28
Luồng 48 56
Quy trình công nghệ 5 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 205 Watt

Ryzen Threadripper PRO 7965WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 147.5%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8280: số lượng lõi nhiều hơn 16.7% và số lượng luồng nhiều hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 70.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 7965WX vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8280 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 7965WX
Ryzen Threadripper PRO 7965WX
Intel Xeon Platinum 8280
Xeon Platinum 8280

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 7965WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 124 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 7965WX và Xeon Platinum 8280, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.