Ryzen Threadripper PRO 5965WX vs Xeon Gold 6444Y

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 5965WX
2022
24 lõi / 48 số luồng, 280 Watt
41.49
+41.1%
Xeon Gold 6444Y
2023
16 lõi / 32 luồng, 270 Watt
29.41

Ryzen Threadripper PRO 5965WX vượt qua Xeon Gold 6444Y với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất63152
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu58.03
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.1110.37
Tên mã của kiến trúcChagall PRO (2022)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành8 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,517

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Luồng4832
Tần số cơ bản3.8 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz4 GHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB45 MB
Quy trình công nghệ7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế4x 81 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C75 °C
Số lượng bóng bán dẫn16,600 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketWRX8FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt270 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05
Số làn PCI-Express12880

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 5965WX 41.49
+41.1%
Xeon Gold 6444Y 29.41

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 5965WX 66557
+41.1%
Xeon Gold 6444Y 47176

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.49 29.41
Mức độ mới 8 Tháng 3 2022 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 24 16
Luồng 48 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 270 Watt

Ryzen Threadripper PRO 5965WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6444Y: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 5965WX vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6444Y trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 5965WX
Ryzen Threadripper PRO 5965WX
Intel Xeon Gold 6444Y
Xeon Gold 6444Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 30 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 5965WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 31 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6444Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 5965WX và Xeon Gold 6444Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.