Ryzen Threadripper PRO 3995WX vs Xeon Gold 6330

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 3995WX
2020
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
52.04
+93.9%
Xeon Gold 6330
2021
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
26.84

Ryzen Threadripper PRO 3995WX vượt qua Xeon Gold 6330 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33192
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.43không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.7012.47
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Ice Lake-SP (2021)
Ngày phát hành14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,500không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6428
Luồng12856
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.1 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB42 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm10 nm
Kích thước đế74 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C86 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketsWRX8FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB6 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express12864

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper PRO 3995WX 52.04
+93.9%
Xeon Gold 6330 26.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 3995WX 83487
+93.9%
Xeon Gold 6330 43056

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.04 26.84
Mức độ mới 14 Tháng 7 2020 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 64 28
Luồng 128 56
Quy trình công nghệ 7 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 205 Watt

Ryzen Threadripper PRO 3995WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.9%, số lượng lõi nhiều hơn 128.6% và số lượng luồng nhiều hơn 128.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6330: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3995WX vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6330 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Intel Xeon Gold 6330
Xeon Gold 6330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 825 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 3995WX và Xeon Gold 6330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.