Ryzen Threadripper PRO 3945WX vs Ryzen 9 5900X

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper PRO 3945WX
2020
12 lõi / 24 luồng, 280 Watt
20.93
Ryzen 9 5900X
2020
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
24.39
+16.5%

Ryzen 9 5900X vượt qua Ryzen Threadripper PRO 3945WX với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất270214
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.86
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng7.1222.14
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Vermeer (Zen3) (2020−2022)
Ngày phát hành14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1212
Luồng2424
Tần số cơ bản4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4.8 GHz
Hệ số nhân4037
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB64 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế74 mm22x 74 mm2(CCD) + 125 mm2 (IOD)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C95 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million0 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketTR4AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ204.8 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X.

Nhân đồ họa--

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper PRO 3945WX 20.93
Ryzen 9 5900X 24.39
+16.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper PRO 3945WX 33527
Ryzen 9 5900X 39069
+16.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper PRO 3945WX 1682
Ryzen 9 5900X 2206
+31.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper PRO 3945WX 10896
Ryzen 9 5900X 11921
+9.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.93 24.39
Mức độ mới 14 Tháng 7 2020 5 Tháng 11 2020
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 105 Watt

Ryzen 9 5900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.5%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5900X vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper PRO 3945WX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Ryzen Threadripper PRO 3945WX được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 5900X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper PRO 3945WX
Ryzen Threadripper PRO 3945WX
AMD Ryzen 9 5900X
Ryzen 9 5900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 31 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3945WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 3897 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper PRO 3945WX và Ryzen 9 5900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.