Ryzen Threadripper 7980X vs Xeon w9-3595X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 7980X
2023
64 lõi / 128 số luồng,350 Watt
83.93
+34.4%
Xeon w9-3595X
2024
60 lõi / 120 số luồng,385 Watt
62.43

Ryzen Threadripper 7980X vượt qua Xeon w9-3595X với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.9620.37
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng22.8515.45
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$4,999$5,889

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w9-3595X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 70% so với Ryzen Threadripper 7980X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6460
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu60
Luồng128120
Tần số cơ bản3.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB (shared)112.5 MB
Quy trình công nghệ5 nmIntel 7 nm
Kích thước đế8x 71 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu81 °C
Số lượng bóng bán dẫn52,560 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt385 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu4 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu8
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express48112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 7980X 83.93
+34.4%
Xeon w9-3595X 62.43

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 7980X 134430
+34.4%
Xeon w9-3595X 99993

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 83.93 62.43
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 64 60
Luồng 128 120
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 385 Watt

Ryzen Threadripper 7980X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.4%, số lượng lõi nhiều hơn 6.7% và số lượng luồng nhiều hơn 6.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w9-3595X: mới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 7980X vì nó vượt trội hơn Xeon w9-3595X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 7980X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon w9-3595X dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 7980X
Ryzen Threadripper 7980X
Intel Xeon w9-3595X
Xeon w9-3595X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 62 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 7980X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 55 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3595X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 7980X và Xeon w9-3595X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.