Ryzen Threadripper 7960X vs Atom x7809C

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 7960X
2023
24 lõi / 48 số luồng, 350 Watt
47.29
+787%

Ryzen Threadripper 7960X vượt qua Atom x7809C với mức trọn vẹn là 787% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất551319
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất35.8831.96
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng5.749.05
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcStorm Peak (2023)Amston Lake (2024)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2023 (2 năm năm trước)8 Tháng 4 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499$117

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 7960X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 12% so với Atom x7809C.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân248
Luồng488
Tần số cơ bản4.2 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.3 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm10 nm
Kích thước đế4x 71 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn26,280 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketsTR5Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.03.0
Số làn PCI-Express809

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 7960X 47.29
+787%
Atom x7809C 5.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 7960X 83558
+788%
Mẫu: 304
Atom x7809C 9409
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 47.29 5.33
Mức độ mới 19 Tháng 10 2023 8 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 24 8
Luồng 48 8
Quy trình công nghệ 5 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 25 Watt

Ryzen Threadripper 7960X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 787.2%, số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom x7809C: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1300%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 7960X vì nó vượt trội hơn Intel Atom x7809C trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 7960X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom x7809C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 7960X
Ryzen Threadripper 7960X
Intel Atom x7809C
Atom x7809C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 59 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 7960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7809C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 7960X và Atom x7809C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.