Ryzen Threadripper 3990X vs Xeon E5 1680 v4

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 3990X
2020
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
49.80
+461%
Xeon E5 1680 v4
2016
8 lõi / 16 số luồng, 140 Watt
8.87

Ryzen Threadripper 3990X vượt qua Xeon E5 1680 v4 với mức trọn vẹn là 461% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất41915
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.861.97
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng17.016.06
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Broadwell-EP (2016)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999$1,723

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 3990X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 401% so với Xeon E5 1680 v4.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân648
Luồng12816
Tần số cơ bản2.9 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz4 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 2.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Hệ số nhân2934
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm14 nm
Kích thước đế74 mm2246.24 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °C70 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million3,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketTR4FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt140 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
PAEkhông có dữ liệu46 Bit
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection-+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-1600, DDR4-1866, DDR4-2133, DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s76.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5-1680 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.80 8.87
Mức độ mới 7 Tháng 2 2020 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 64 8
Luồng 128 16
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 140 Watt

Ryzen Threadripper 3990X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 461.4%, mới hơn 3 năm, số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5 1680 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 3990X vì nó vượt trội hơn Xeon E5 1680 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 3990X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5 1680 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3990X
Ryzen Threadripper 3990X
Xeon E5 1680 v4
Xeon E5 1680 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1120 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3990X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 77 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5 1680 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3990X và Xeon E5 1680 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.