Ryzen Threadripper 3990X vs EPYC 7713P

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 3990X
2020
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
49.80
EPYC 7713P
2021
64 lõi / 128 số luồng, 225 Watt
50.62
+1.6%

EPYC 7713P chỉ vượt qua Ryzen Threadripper 3990X với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4140
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất9.867.25
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng17.0121.52
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCTSMC
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành7 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)15 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,999$5,010

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 3990X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 36% so với EPYC 7713P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6464
Luồng128128
Tần số cơ bản2.9 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.3 GHz3.68 GHz
Hệ số nhân2920
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3256 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nm7 nm+
Kích thước đế74 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,800 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketTR4SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt225 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB4 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/s204.795 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 3990X 49.80
EPYC 7713P 50.62
+1.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 3990X 79889
EPYC 7713P 81201
+1.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.80 50.62
Mức độ mới 7 Tháng 2 2020 15 Tháng 3 2021
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 225 Watt

EPYC 7713P có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Ryzen Threadripper 3990X và AMD EPYC 7713P. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 3990X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC 7713P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3990X
Ryzen Threadripper 3990X
AMD EPYC 7713P
EPYC 7713P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1120 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3990X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7713P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3990X và EPYC 7713P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.