Ryzen Threadripper 3970X vs Xeon Platinum 8470

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 3970X
2019
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
39.32
Xeon Platinum 8470
2023
52 lõi / 104 luồng, 350 Watt
56.01
+42.4%

Xeon Platinum 8470 vượt qua Ryzen Threadripper 3970X với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7225
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.975.94
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.3715.24
Tên mã của kiến trúcMatisse (2019−2020)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành25 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,999$9,359

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 3970X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 169% so với Xeon Platinum 8470.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3252
Luồng64104
Tần số cơ bản3.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.8 GHz
Tốc độ bus8 × 16 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân37không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB105 MB
Quy trình công nghệ7 nm, 12 nmIntel 7 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu4x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu79 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketTR4FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)280 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5-4800, DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép256 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ102.403 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu80

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 3970X 39.32
Xeon Platinum 8470 56.01
+42.4%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 3970X 63079
Xeon Platinum 8470 89850
+42.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.32 56.01
Mức độ mới 25 Tháng 11 2019 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 52
Luồng 64 104
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 280 Watt 350 Watt

Ryzen Threadripper 3970X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8470: hiệu năng cao hơn 42.4%, mới hơn 3 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 62.5% và số lượng luồng nhiều hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Platinum 8470 vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper 3970X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 3970X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8470 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 3970X
Ryzen Threadripper 3970X
Intel Xeon Platinum 8470
Xeon Platinum 8470

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 351 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 3970X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8470 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 3970X và Xeon Platinum 8470, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.