Ryzen Threadripper 2990WX vs Xeon E5-2686 v4

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2990WX
2018
32 lõi / 64 luồng, 250 Watt
20.02
+59.3%
Xeon E5-2686 v4
2016
18 lõi / 36 số luồng, 145 Watt
12.57

Ryzen Threadripper 2990WX vượt qua Xeon E5-2686 v4 với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất303650
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.57không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Xeon E5
Hiệu quả năng lượng7.668.29
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Broadwell (2015−2019)
Ngày phát hành6 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 6 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3218
Luồng6436
Tần số cơ bản3 GHz2.3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuQPI
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2 × 9.6 GT/s
Hệ số nhân3023
Bộ nhớ đệm cấp 13 MBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB4.5 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB45 MB
Quy trình công nghệ12 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2456.12 mm2
Số lượng bóng bán dẫn19200 Million7200 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketSocket TR4không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt145 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
TSX-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB1,536 GB
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/skhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu40

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 2990WX 20.02
+59.3%
Xeon E5-2686 v4 12.57

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 2990WX 32113
+59.3%
Xeon E5-2686 v4 20159

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 2990WX 1203
+83.9%
Xeon E5-2686 v4 654

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 2990WX 7601
+88.6%
Xeon E5-2686 v4 4031

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.02 12.57
Mức độ mới 6 Tháng 8 2018 20 Tháng 6 2016
Số lượng nhân 32 18
Luồng 64 36
Quy trình công nghệ 12 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 145 Watt

Ryzen Threadripper 2990WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 59.3%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 77.8% và số lượng luồng nhiều hơn 77.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2686 v4: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 2990WX vì nó vượt trội hơn Intel Xeon E5-2686 v4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 2990WX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E5-2686 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Xeon E5-2686 v4
Xeon E5-2686 v4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 78 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2990WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 231 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2686 v4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 2990WX và Xeon E5-2686 v4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.