Ryzen Threadripper 2990WX vs i5-13400F

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2990WX
2018
32 lõi / 64 luồng,250 Watt
20.11
+28.5%
Core i5-13400F
2023
10 lõi / 16 số luồng,65 Watt
15.65

Ryzen Threadripper 2990WX vượt qua Core i5-13400F với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất284441
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.7658.55
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.6722.94
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,799$196

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i5-13400F có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1130% so với Ryzen Threadripper 2990WX.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3210
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng6416
Tần số cơ bản3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.6 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân30không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB20 MB (shared)
Quy trình công nghệ12 nmIntel 7 nm
Kích thước đế213 mm2257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket TR4FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR5, DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/s76.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0 and 4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 2990WX 20.11
+28.5%
i5-13400F 15.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 2990WX 32216
+28.5%
i5-13400F 25071

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 2990WX 1203
i5-13400F 2302
+91.4%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 2990WX 7630
i5-13400F 11016
+44.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.11 15.65
Mức độ mới 13 Tháng 8 2018 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 32 10
Luồng 64 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 65 Watt

Ryzen Threadripper 2990WX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 28.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 220% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-13400F: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 284.6%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 2990WX vì nó vượt trội hơn Core i5-13400F trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2990WX
Ryzen Threadripper 2990WX
Intel Core i5-13400F
Core i5-13400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 71 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2990WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3526 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-13400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 2990WX và Core i5-13400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.