Ryzen Threadripper 2970WX vs Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 2970WX
2018
24 lõi / 48 số luồng, 250 Watt
19.38
Ryzen Threadripper PRO 3955WX
2020
16 lõi / 32 luồng, 280 Watt
25.09
+29.5%

Ryzen Threadripper PRO 3955WX vượt qua Ryzen Threadripper 2970WX với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310213
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.3415.06
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng7.388.53
Tên mã của kiến trúcZen+ (2018−2019)Castle Peak (2020)
Ngày phát hành2 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,299$1,149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper PRO 3955WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 138% so với Ryzen Threadripper 2970WX.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Luồng4832
Tần số cơ bản3 GHz3.9 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.3 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3039
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB64 MB
Quy trình công nghệ12 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế213 mm22x 74 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn19,200 million7,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSocket TR4WRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB2 TiB
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ93.867 GB/s204.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX.

Nhân đồ họa-N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 2970WX 19.38
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 25.09
+29.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 2970WX 31093
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 40254
+29.5%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 2970WX 1238
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 1686
+36.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 2970WX 7226
Ryzen Threadripper PRO 3955WX 12590
+74.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.38 25.09
Mức độ mới 2 Tháng 10 2018 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 24 16
Luồng 48 32
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 280 Watt

Ryzen Threadripper 2970WX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3955WX: hiệu năng cao hơn 29.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper PRO 3955WX vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper 2970WX trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 2970WX được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3955WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Ryzen Threadripper 2970WX
AMD Ryzen Threadripper PRO 3955WX
Ryzen Threadripper PRO 3955WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 26 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2970WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3955WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 2970WX và Ryzen Threadripper PRO 3955WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.