Ryzen Threadripper 1950X vs Xeon Silver 4114

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1950X
2017
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
17.25
+111%
Xeon Silver 4114
2017
10 lõi / 20 số luồng, 85 Watt
8.17

Ryzen Threadripper 1950X vượt qua Xeon Silver 4114 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất395976
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.615.27
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Xeon Silver
Hiệu quả năng lượng9.179.19
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành13 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$694

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4114 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 14% so với Ryzen Threadripper 1950X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3220
Tần số cơ bản3.4 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân3422
Bộ nhớ đệm cấp 11.5 MB640 KB
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB10 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB13.75 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế213 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C78 °C
Số lượng bóng bán dẫn9600 Millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketSP3r2FCLGA3647
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt85 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHAIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB768 GB
Số kênh bộ nhớ46
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s115.212 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express6048

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1950X 17.25
+111%
Xeon Silver 4114 8.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 1950X 27676
+111%
Xeon Silver 4114 13105

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 1950X 1186
+38.2%
Xeon Silver 4114 858

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 1950X 8077
+52.3%
Xeon Silver 4114 5303

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.25 8.17
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 85 Watt

Ryzen Threadripper 1950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4114: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 1950X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4114 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Silver 4114 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1950X
Ryzen Threadripper 1950X
Intel Xeon Silver 4114
Xeon Silver 4114

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 159 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 23 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4114 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1950X và Xeon Silver 4114, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.