Ryzen Threadripper 1950X vs Atom Z540

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1950X
2017, $999
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
15.59
+7695%

Ryzen Threadripper 1950X vượt qua Atom Z540 với mức trọn vẹn là 7695% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5043484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.76không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Atom
Hiệu quả năng lượng9.298.93
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Silverthorne (2008−2010)
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$160

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân161
Luồng322
Tần số cơ bản3.4 GHz1.86 GHz
Tần số tối đa4 GHz0.07 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus4 × 8 GT/s533.33 MT/s
Hệ số nhân3414
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)56 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế213 mm224.18 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million47 Million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.75 -1.1V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSP3r2PBGA441
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt2.4 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHAIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu-
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu+
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu-
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540.

Nhân đồ họa--

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express60không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1950X 15.59
+7695%
Atom Z540 0.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 1950X 27481
+7797%
Mẫu: 1609
Atom Z540 348

Cinebench 10 32-bit single-core

Cinebench R10 là một bài kiểm tra khả năng dò tia cổ điển dành cho bộ vi xử lý, được phát triển bởi Maxon, nhà sáng tạo của Cinema 4D. Phiên bản đơn lõi của nó chỉ sử dụng một luồng CPU để dựng hình một chiếc mô tô có thiết kế tương lai.

Ryzen Threadripper 1950X 4754
+737%
Atom Z540 568

Cinebench 10 32-bit multi-core

Cinebench Release 10 Multi Core là một biến thể của Cinebench R10 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý. Số lượng luồng tối đa được giới hạn ở mức 16 trong phiên bản này.

Ryzen Threadripper 1950X 41814
+5275%
Atom Z540 778

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

Ryzen Threadripper 1950X 3.34
+3056%
Atom Z540 105.4

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.59 0.20
Mức độ mới 10 Tháng 8 2017 2 Tháng 4 2008
Số lượng nhân 16 1
Luồng 32 2
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 2 Watt

Ryzen Threadripper 1950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 7695%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z540: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8900%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 1950X vì nó vượt trội hơn Intel Atom Z540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Atom Z540 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1950X
Ryzen Threadripper 1950X
Intel Atom Z540
Atom Z540

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 168 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1950X và Atom Z540, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.