Ryzen Threadripper 1950X vs Athlon II X3 445

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1950X
2017
16 lõi / 32 luồng, 180 Watt
15.62
+1431%

Ryzen Threadripper 1950X vượt qua Athlon II X3 445 với mức trọn vẹn là 1431% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4622600
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.772.01
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Threadripperkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.680.46
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Rana (2009−2011)
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)11 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999$91

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 1950X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 88% so với Athlon II X3 445.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân163
Luồng323
Tần số cơ bản3.4 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.1 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân34không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB0 KB
Quy trình công nghệ14 nm45 nm
Kích thước đế213 mm2169 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million300 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketSP3r2AM3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.2, SSE4A, AMD-V, AES, AVX2, FMA3, SHAkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.02.0
Số làn PCI-Express60không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Threadripper 1950X 15.62
+1431%
Athlon II X3 445 1.02

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Threadripper 1950X 27562
+1425%
Athlon II X3 445 1807

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 1950X 1183
+292%
Athlon II X3 445 302

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 1950X 7988
+1082%
Athlon II X3 445 676

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.62 1.02
Mức độ mới 10 Tháng 8 2017 11 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 16 3
Luồng 32 3
Quy trình công nghệ 14 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 95 Watt

Ryzen Threadripper 1950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1431.4%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 966.7%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon II X3 445: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 89.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 1950X vì nó vượt trội hơn AMD Athlon II X3 445 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1950X
Ryzen Threadripper 1950X
AMD Athlon II X3 445
Athlon II X3 445

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 165 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 237 số phiếu

Hãy đánh giá Athlon II X3 445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1950X và Athlon II X3 445, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.