Ryzen Threadripper 1920X vs Ryzen Threadripper 2970WX

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1920X
2017
12 lõi / 24 luồng, 180 Watt
14.43
Ryzen Threadripper 2970WX
2018
24 lõi / 48 số luồng, 250 Watt
19.29
+33.7%

Ryzen Threadripper 2970WX vượt qua Ryzen Threadripper 1920X với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất507305
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.396.36
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng7.647.35
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Zen+ (2018−2019)
Ngày phát hành10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799$1,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen Threadripper 2970WX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với Ryzen Threadripper 1920X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1224
Luồng2448
Tần số cơ bản3.5 GHz3 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.2 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhân3530
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB64 MB
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế213 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million19,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketSP3r2Socket TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB2 TiB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/s93.867 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX.

Nhân đồ họa--

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express60không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Threadripper 1920X 14.43
Ryzen Threadripper 2970WX 19.29
+33.7%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Threadripper 1920X 23113
Ryzen Threadripper 2970WX 30897
+33.7%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Ryzen Threadripper 1920X 1189
Ryzen Threadripper 2970WX 1239
+4.2%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Ryzen Threadripper 1920X 7212
+0.3%
Ryzen Threadripper 2970WX 7192

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.43 19.29
Mức độ mới 10 Tháng 8 2017 2 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 12 24
Luồng 24 48
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 250 Watt

Ryzen Threadripper 1920X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 38.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper 2970WX: hiệu năng cao hơn 33.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Threadripper 2970WX vì nó vượt trội hơn Ryzen Threadripper 1920X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1920X
Ryzen Threadripper 1920X
AMD Ryzen Threadripper 2970WX
Ryzen Threadripper 2970WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 387 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 25 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 2970WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Threadripper 1920X và Ryzen Threadripper 2970WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.