Ryzen Threadripper 1920X vs A4-5145M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 521 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.25 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Threadripper | AMD A-Series |
Hiệu quả năng lượng | 7.60 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Richland (2013−2014) |
Ngày phát hành | 10 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước) | 1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $799 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 12 | 2 |
Luồng | 24 | 2 |
Tần số cơ bản | 3.5 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 2.6 GHz |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 35 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 96K (per core) | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 512K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Kích thước đế | 213 mm2 | 246 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 71 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 9,600 million | 1,178 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | SP3r2 | FP2 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 17 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | 86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA |
AES-NI | + | + |
FMA | - | + |
AVX | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Quad-channel | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 2 TiB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 4 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 85.33 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M.
Nhân đồ họa | - | AMD Radeon HD 8310G (424 - 554 MHz) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 60 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 10 Tháng 8 2017 | 1 Tháng 6 2013 |
Số lượng nhân | 12 | 2 |
Luồng | 24 | 2 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 32 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 180 Watt | 17 Watt |
Ryzen Threadripper 1920X có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của A4-5145M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 958.8%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Threadripper 1920X và A4-5145M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1920X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi A4-5145M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.