Ryzen Threadripper 1900X vs Celeron M U3400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Threadripper 1900X
2017
8 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
9.57
+3581%

Ryzen Threadripper 1900X vượt qua Celeron M U3400 với mức trọn vẹn là 3581% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9113373
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.55không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen ThreadripperIntel Celeron M
Hiệu quả năng lượng3.240.61
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành31 Tháng 8 2017 (8 năm năm trước)24 Tháng 5 2010 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân82
Luồng162
Tần số cơ bản3.8 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz1.06 GHz
Tốc độ bus4 × 8 GT/s2500 MHz
Hệ số nhân38không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB2 MB
Quy trình công nghệ14 nm32 nm
Kích thước đế213 mm281+114 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,600 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)không có dữ liệu
SocketSP3r2BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Quad-channelDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express60không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.57 0.26
Mức độ mới 31 Tháng 8 2017 24 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 8 2
Luồng 16 2
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 18 Watt

Ryzen Threadripper 1900X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3580.8%, mới hơn 7 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Celeron M U3400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 594.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper 1900X vì nó vượt trội hơn Intel Celeron M U3400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Threadripper 1900X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Celeron M U3400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Threadripper 1900X
Ryzen Threadripper 1900X
Intel Celeron M U3400
Celeron M U3400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 140 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper 1900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Celeron M U3400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Threadripper 1900X và Celeron M U3400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.