AMD Ryzen Embedded V3C16: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Mô tả

AMD đã bắt đầu bán Ryzen Embedded V3C16 vào ngày 27 Tháng 9 2022. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Rembrandt, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống gia đình. Nó có 6 lõi lõi và 12 số luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 6 nm, với tần số tối đa là 3800 MHz, và hệ số nhân bị khóa.

Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket AMD Socket FP7, với TDP là 15 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR5.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V3C16, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
LoạiDesktop
Tên mã của kiến trúcRembrandt (2022)
Ngày phát hành27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V3C16: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6
Luồng12
Tần số cơ bản2 GHztừ 4.7 GHz (Ryzen 9 7900X)
Tần số tối đa3.8 GHztừ 6.2 GHz (Core i9-14900KS)
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)từ 80 KB (EPYC 9965)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)từ 2 MB (Xeon 6980P)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)từ 1152 MB (EPYC 9684X)
Quy trình công nghệ6 nmtừ 3 nm (EPYC 9845)
Hỗ trợ 64 bit+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V3C16 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1từ 8 (Xeon Platinum 8454H)
SocketFP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watttừ 500 Watt (Xeon 6960P)

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V3C16 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+
AVX+
Precision Boost 2+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V3C16 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V3C16. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V3C16.

Nhân đồ họaN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V3C16 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0từ 5.0 (EPYC 9655P)
Số làn PCI-Express20từ 128 (EPYC 9655P)

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V3C16 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Ryzen Embedded V3C16.


Các bộ xử lý tương tự

Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Tất cả các so sánh với Ryzen Embedded V3C16

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V3C16 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded V3C16, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.