Ryzen Embedded V2718 vs Ryzen 5 4500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded V2718
2020
8 lõi / 16 số luồng,10 Watt
10.04
Ryzen 5 4500
2022
6 lõi / 12 số luồng,65 Watt
10.07
+0.3%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất786783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10038
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen Embeddedkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng95.6814.76
Tên mã của kiến trúcRenoir (2020−2023)Renoir (2020−2023)
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)4 Tháng 4 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân86
Luồng1612
Tần số cơ bản1.7 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.15 GHz4.1 GHz
Hệ số nhân17không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Kích thước đế156 mm2156 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn9,800 million9,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP6AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-3200DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ68.269 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500.

Nhân đồ họaAMD Radeon Graphics 448SPkhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express2016

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Embedded V2718 10.04
Ryzen 5 4500 10.07
+0.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded V2718 16075
Ryzen 5 4500 16121
+0.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.04 10.07
Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 4 Tháng 4 2022
Số lượng nhân 8 6
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 65 Watt

Ryzen Embedded V2718 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 550%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 4500: hiệu năng cao hơn 0.3%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V2718
Ryzen Embedded V2718
AMD Ryzen 5 4500
Ryzen 5 4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 22 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V2718 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 2367 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 4500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded V2718 và Ryzen 5 4500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.