Ryzen Embedded V1605B vs Ryzen AI 7 PRO 360
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen AI 7 PRO 360 vượt qua Ryzen Embedded V1605B với mức trọn vẹn là 219% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1400 | 566 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Embedded | AMD Strix Point (Zen 5/5c, Ryzen AI 3/5/7/9) |
Hiệu quả năng lượng | 26.75 | 45.64 |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Strix Point (Zen 5) (2025) |
Ngày phát hành | 21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 8 | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2 GHz |
Tần số tối đa | 3.6 GHz | 5 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 54 MHz |
Hệ số nhân | 20 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 128K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512K (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 2 MB (shared) | 8 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 210 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,950 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | FP5 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | XFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT | USB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), Secure Processor, SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 Dual-channel | DDR5 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360.
Nhân đồ họa So sánh | AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz) | AMD Radeon 880M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Geekbench 5.5 Multi-Core
7-Zip Single
7-Zip
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.21 | 13.41 |
Nhân đồ họa | 4.52 | 20.38 |
Mức độ mới | 21 Tháng 2 2018 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 4 | 8 |
Luồng | 8 | 16 AMD Zen 5 AMD Zen 5c |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 28 Watt |
Ryzen Embedded V1605B có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn -50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 7 PRO 360: hiệu năng cao hơn 218.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 350.9%, mới hơn 6 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 7 PRO 360 vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded V1605B trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded V1605B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 7 PRO 360 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded V1605B và Ryzen AI 7 PRO 360, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.