Ryzen Embedded V1605B vs Ryzen 5 PRO 3500U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded V1605B
2018
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.19
Ryzen 5 PRO 3500U
2019
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
4.38
+4.5%

Ryzen 5 PRO 3500U vượt qua Ryzen Embedded V1605B với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14301388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng26.6027.81
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Picasso (2019−2022)
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)8 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản2 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.7 GHz
Loại buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Hệ số nhân2021
Bộ nhớ đệm cấp 1128K (per core)128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 32 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Kích thước đế210 mm2209.78 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million4940 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFP5FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Dual-channelDDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1100 MHz)AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 2000/3000) ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu12

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded V1605B 4.19
Ryzen 5 PRO 3500U 4.38
+4.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded V1605B 6719
Ryzen 5 PRO 3500U 7030
+4.6%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Embedded V1605B 654
+4.8%
Ryzen 5 PRO 3500U 624

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Embedded V1605B 128
Ryzen 5 PRO 3500U 142
+10.9%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded V1605B 3184
+12.7%
Ryzen 5 PRO 3500U 2824

Blender(-)

Ryzen Embedded V1605B 791
Ryzen 5 PRO 3500U 796
+0.6%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Embedded V1605B 819
Ryzen 5 PRO 3500U 863
+5.4%

7-Zip Single

Ryzen Embedded V1605B 3374
Ryzen 5 PRO 3500U 3474
+3%

7-Zip

Ryzen Embedded V1605B 16708
+3%
Ryzen 5 PRO 3500U 16221

WebXPRT 3

Ryzen Embedded V1605B 149
+4.9%
Ryzen 5 PRO 3500U 142

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.19 4.38
Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 8 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm

Ryzen 5 PRO 3500U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded V1605B được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 5 PRO 3500U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V1605B
Ryzen Embedded V1605B
AMD Ryzen 5 PRO 3500U
Ryzen 5 PRO 3500U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 21 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1605B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 148 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 3500U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded V1605B và Ryzen 5 PRO 3500U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.