Ryzen Embedded V1404I vs Celeron Dual-Core T1500
Tổng điểm hiệu suất
Ryzen Embedded V1404I vượt qua Celeron Dual-Core T1500 với mức trọn vẹn là 838% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1497 | 3025 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Ryzen Embedded | Intel Celeron Dual-Core |
Hiệu quả năng lượng | 23.82 | 1.09 |
Tên mã của kiến trúc | Zen (2017−2020) | Merom (2006−2008) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 8 | 2 |
Tần số tối đa | 2 GHz | 1.87 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 533 MHz |
Hệ số nhân | 20 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 384 KB | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 2 MB | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 65 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2400 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 32 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 38.397 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500.
Nhân đồ họa | AMD Radeon Vega 8 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.75 | 0.40 |
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 8 | 2 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 65 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 35 Watt |
Ryzen Embedded V1404I có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 837.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1404I vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.