Ryzen Embedded V1404I vs Celeron Dual-Core T1500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded V1404I
4 lõi / 8 số luồng,15 Watt
3.75
+838%
Celeron Dual-Core T1500
2008
2 lõi / 2 luồng,35 Watt
0.40

Ryzen Embedded V1404I vượt qua Celeron Dual-Core T1500 với mức trọn vẹn là 838% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14973025
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedIntel Celeron Dual-Core
Hiệu quả năng lượng23.821.09
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Merom (2006−2008)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu1 Tháng 5 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số tối đa2 GHz1.87 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu533 MHz
Hệ số nhân20không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1384 KBkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm65 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8không có dữ liệu

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.75 0.40
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 14 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 35 Watt

Ryzen Embedded V1404I có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 837.5%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 364.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen Embedded V1404I vì nó vượt trội hơn Celeron Dual-Core T1500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded V1404I
Ryzen Embedded V1404I
Intel Celeron Dual-Core T1500
Celeron Dual-Core T1500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1404I theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 7 số phiếu

Hãy đánh giá Celeron Dual-Core T1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded V1404I và Celeron Dual-Core T1500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.