Ryzen Embedded R2514 vs E-300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R2514
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
3.82
+1911%

Ryzen Embedded R2514 vượt qua E-300 với mức trọn vẹn là 1911% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16163501
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD E-Series
Hiệu quả năng lượng27.311.13
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Zacate (2011−2013)
Ngày phát hành30 Tháng 9 2022 (3 năm năm trước)22 Tháng 8 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R2514 và E-300: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R2514 và E-300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng82
Tần số cơ bản2.1 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.7 GHz1.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ12 nm40 nm
Kích thước đế210 mm275 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R2514 và E-300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP5FT1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt18 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R2514 và E-300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SVM
AES-NI+-
AVX+-

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R2514 và E-300 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R2514 và E-300. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R2514 và E-300.

Nhân đồ họaAMD Radeon Vega 8AMD Radeon HD 6310

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R2514 và E-300 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R2514 và E-300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R2514 3.82
+1911%
E-300 0.19

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Embedded R2514 6731
+1903%
Mẫu: 13
E-300 336
Mẫu: 979

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 0.19
Nhân đồ họa 4.13 0.29
Mức độ mới 30 Tháng 9 2022 22 Tháng 8 2011
Số lượng nhân 4 2
Luồng 8 2
Quy trình công nghệ 12 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 18 Watt

Ryzen Embedded R2514 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1910.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 1324.1%, mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Embedded R2514 vì nó vượt trội hơn AMD E-300 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded R2514 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi E-300 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R2514
Ryzen Embedded R2514
AMD E-300
E-300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R2514 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 319 số phiếu

Hãy đánh giá E-300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R2514 và E-300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.