Ryzen Embedded R2312 vs Ryzen AI 9 HX PRO 375

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R2312
2022
2 lõi / 4 luồng,15 Watt
2.41
Ryzen AI 9 HX PRO 375
2025
12 lõi / 24 luồng,28 Watt
21.42
+789%

Ryzen AI 9 HX PRO 375 vượt qua Ryzen Embedded R2312 với mức trọn vẹn là 789% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1796256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng15.3172.90
Tên mã của kiến trúcPicasso (2019−2022)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành21 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng424
Tần số cơ bản2.7 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.5 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 196 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ12 nm4 nm
Kích thước đế210 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon Vega 3AMD Radeon 890M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen Embedded R2312 2.41
Ryzen AI 9 HX PRO 375 21.42
+789%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R2312 3865
Ryzen AI 9 HX PRO 375 34300
+787%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.41 21.42
Nhân đồ họa 2.99 21.79
Mức độ mới 21 Tháng 6 2022 6 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 12 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 28 Watt

Ryzen Embedded R2312 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 86.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 HX PRO 375: hiệu năng cao hơn 788.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 628.8%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX PRO 375 vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded R2312 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded R2312 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 HX PRO 375 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R2312
Ryzen Embedded R2312
AMD Ryzen AI 9 HX PRO 375
Ryzen AI 9 HX PRO 375

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R2312 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX PRO 375 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen Embedded R2312 và Ryzen AI 9 HX PRO 375, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.