Ryzen Embedded R1505G vs Ryzen Threadripper PRO 3995WX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2019, $80
2 lõi / 4 luồng, 15 Watt
2.15
Ryzen Threadripper PRO 3995WX
2020, $5,500
64 lõi / 128 số luồng, 280 Watt
47.11
+2091%

Ryzen Threadripper PRO 3995WX vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức trọn vẹn là 2091% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất205258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu6.83
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Ryzen Threadripper
Hiệu quả năng lượng9.2418.08
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Matisse (2019−2020)
Ngày phát hành16 Tháng 4 2019 (6 năm năm trước)14 Tháng 7 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$5,500

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân264
Luồng4128
Tần số cơ bản2.4 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz4.2 GHz
Hệ số nhân2427
Bộ nhớ đệm cấp 1192 KB4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB32 MB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)256 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế209.8 mm274 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn3,500 million38740 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5sWRX8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AES, AVX, AVX2, BMI1, BMI2, SHA, F16C, FMA3, AMD64, EVP, AMD-V, SMAP, SMEP, SMT, Precision Boost 2, XFR 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB2 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s204.8 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express8128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R1505G 2.15
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 47.11
+2091%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Embedded R1505G 3799
Mẫu: 106
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 83235
+2091%
Mẫu: 166

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Embedded R1505G 264
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 9706
+3577%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Embedded R1505G 97
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 195
+100%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded R1505G 1353
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 14881
+1000%

7-Zip Single

Ryzen Embedded R1505G 2505
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 5021
+100%

7-Zip

Ryzen Embedded R1505G 6931
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 140172
+1922%

Blender(-)

Ryzen Embedded R1505G 1725
+3509%
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 48

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Embedded R1505G 612
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 1720
+181%

WebXPRT 3

Ryzen Embedded R1505G 106
Ryzen Threadripper PRO 3995WX 229
+116%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.15 47.11
Mức độ mới 16 Tháng 4 2019 14 Tháng 7 2020
Số lượng nhân 2 64
Luồng 4 128
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 280 Watt

Ryzen Embedded R1505G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1766.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Threadripper PRO 3995WX: hiệu năng cao hơn 2091.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 3100% và số lượng luồng nhiều hơn 3100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded R1505G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen Threadripper PRO 3995WX dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
Ryzen Threadripper PRO 3995WX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 19 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 829 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Threadripper PRO 3995WX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Ryzen Threadripper PRO 3995WX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.