Ryzen Embedded R1505G vs Ryzen 9 5900X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
2.36
Ryzen 9 5900X
2020
12 lõi / 24 luồng, 105 Watt
24.34
+931%

Ryzen 9 5900X vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức trọn vẹn là 931% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1861228
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu31.26
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng9.0422.19
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Vermeer (Zen3) (2020−2022)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân212
Luồng424
Tần số cơ bản2.4 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.8 GHz
Hệ số nhân2437
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)64 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đế209.8 mm22x 74 mm2(CCD) + 125 mm2 (IOD)
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million0 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT86x MMX(+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A,-64, AMD-V, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA, Precision Boost 2
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s51.196 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X.

Nhân đồ họaAMD Radeon RX Vega 3-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R1505G 2.36
Ryzen 9 5900X 24.34
+931%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen Embedded R1505G 3779
Ryzen 9 5900X 39047
+933%

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen Embedded R1505G 264
Ryzen 9 5900X 2695
+921%

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen Embedded R1505G 97
Ryzen 9 5900X 250
+157%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen Embedded R1505G 1353
Ryzen 9 5900X 11765
+770%

Blender(-)

Ryzen Embedded R1505G 1725
+1019%
Ryzen 9 5900X 154

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen Embedded R1505G 612
Ryzen 9 5900X 1604
+162%

7-Zip Single

Ryzen Embedded R1505G 2505
Ryzen 9 5900X 6582
+163%

7-Zip

Ryzen Embedded R1505G 6931
Ryzen 9 5900X 90443
+1205%

WebXPRT 3

Ryzen Embedded R1505G 106
Ryzen 9 5900X 279
+163%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.36 24.34
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 2 12
Luồng 4 24
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 105 Watt

Ryzen Embedded R1505G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 320%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5900X: hiệu năng cao hơn 931.4%, mới hơn 8 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 5900X vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen Embedded R1505G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Ryzen 9 5900X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
AMD Ryzen 9 5900X
Ryzen 9 5900X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 4086 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 9 5900X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.