Ryzen Embedded R1505G vs Ryzen 3 5425U

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen Embedded R1505G
2020
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
2.36
Ryzen 3 5425U
2022
4 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
6.98
+196%

Ryzen 3 5425U vượt qua Ryzen Embedded R1505G với mức trọn vẹn là 196% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất18431050
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Ryzen EmbeddedAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng8.9944.32
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Barcelo-U (Zen 3) (2022)
Ngày phát hành25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$80không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng48
Tần số cơ bản2.4 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa3.3 GHz4.1 GHz
Hệ số nhân24không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)8 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Kích thước đế209.8 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,950 million10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFP5FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMTMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U.

Nhân đồ họa
So sánh RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) và RX Vega 3
AMD Radeon RX Vega 3AMD Radeon RX Vega 6 (Ryzen 4000/5000) ( - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen Embedded R1505G 2.36
Ryzen 3 5425U 6.98
+196%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen Embedded R1505G 3789
Ryzen 3 5425U 11202
+196%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.36 6.98
Nhân đồ họa 2.57 5.21
Mức độ mới 25 Tháng 2 2020 6 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 2 4
Luồng 4 8
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 15 Watt

Ryzen 3 5425U có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.8%, nhân đồ họa nhanh hơn 102.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 3 5425U vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded R1505G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen Embedded R1505G
Ryzen Embedded R1505G
AMD Ryzen 3 5425U
Ryzen 3 5425U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 18 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1505G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 235 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5425U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen Embedded R1505G và Ryzen 3 5425U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.