Ryzen AI Max 390 vs Xeon 6349P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI Max 390
2025
12 lõi / 24 luồng, 55 Watt
23.85
+62%
Xeon 6349P
2025, $509
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
14.72

Ryzen AI Max 390 vượt qua Xeon 6349P với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất268533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu24.46
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Hiệu quả năng lượng18.426.58
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtTSMCIntel
Tên mã của kiến trúcStrix Halo (2025)Raptor Lake-R (2023−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$509

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân126
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Luồng2412
Tần số cơ bản3.2 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa5 GHz5.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)18 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nmIntel 7 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP11FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu128 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P.

Nhân đồ họaAMD Radeon 8050SN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI Max 390 23.85
+62%
Xeon 6349P 14.72

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen AI Max 390 42055
+62%
Mẫu: 15
Xeon 6349P 25953
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.85 14.72
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 12 6
Luồng 24 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 95 Watt

Ryzen AI Max 390 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 72.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6349P: mới hơn 1 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen AI Max 390 vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6349P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen AI Max 390 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon 6349P dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI Max 390
Ryzen AI Max 390
Intel Xeon 6349P
Xeon 6349P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI Max 390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6349P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI Max 390 và Xeon 6349P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.