Ryzen AI Max 385 vs Ryzen 7 250
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Strix Halo (2025) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.3 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 5.1 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 80 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 32 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 4 nm | 4 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 178 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | FP11 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 28 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250.
Nhân đồ họa | Radeon 8050S | AMD Radeon 780M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 4.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 28 Watt |
Ryzen 7 250 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen AI Max 385 và Ryzen 7 250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.