Ryzen AI 9 HX 370 vs Ryzen 5 PRO 7640HS

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen AI 9 HX 370
2024
12 lõi / 24 luồng, 28 Watt
21.94
+54.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 54 Watt
14.20

Ryzen AI 9 HX 370 vượt qua Ryzen 5 PRO 7640HS với mức ấn tượng là 55% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất250529
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng74.6325.04
Tên mã của kiến trúcStrix Point (2024−2025)Phoenix (Zen4) (2023)
Ngày phát hànhTháng 7 2024 (gần đây)5 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân126
Luồng2412
Tần số cơ bản2 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5 GHz
Tốc độ bus54 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)384 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)16 MB
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế233 mm2178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFP8không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt54 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4Akhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS.

Nhân đồ họa
So sánh Radeon 760M và Radeon 890M
AMD Radeon 890MAMD Radeon 760M ( - 2600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen AI 9 HX 370 21.94
+54.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS 14.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 35201
+54.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS 22778

3DMark06 CPU

3DMark06 là một bộ kiểm tra hiệu năng DirectX 9 đã ngừng phát triển của Futuremark. Phần kiểm tra CPU bao gồm hai kịch bản: một kịch bản dành riêng cho tìm đường trí tuệ nhân tạo, và một kịch bản khác dành cho vật lý trò chơi sử dụng gói PhysX.
Ryzen AI 9 HX 370 16380
+26.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS 12948

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen AI 9 HX 370 3410
+83%
Ryzen 5 PRO 7640HS 1863

Cinebench 15 64-bit single-core

Cinebench R15 (viết tắt của Release 15) là một bài kiểm tra hiệu năng do Maxon, tác giả của Cinema 4D, phát triển. Nó đã được thay thế bởi các phiên bản Cinebench mới hơn, sử dụng các biến thể hiện đại hơn của động cơ Cinema 4D. Phiên bản Single Core (đôi khi được gọi là Single-Thread) chỉ sử dụng một luồng xử lý của bộ xử lý để hiển thị một căn phòng đầy các quả cầu phản chiếu và nguồn sáng.

Ryzen AI 9 HX 370 305
+22.3%
Ryzen 5 PRO 7640HS 249

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 14478
+63.3%
Ryzen 5 PRO 7640HS 8863

Blender(-)

Ryzen AI 9 HX 370 147
Ryzen 5 PRO 7640HS 270
+83.7%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2072
+18.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS 1748

7-Zip Single

Ryzen AI 9 HX 370 6153
+4.4%
Ryzen 5 PRO 7640HS 5892

7-Zip

Ryzen AI 9 HX 370 80726
+58%
Ryzen 5 PRO 7640HS 51096

WebXPRT 3

Ryzen AI 9 HX 370 293
+11.8%
Ryzen 5 PRO 7640HS 262

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen AI 9 HX 370 229
Ryzen 5 PRO 7640HS 444
+93.9%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen AI 9 HX 370 15059
+47.6%
Ryzen 5 PRO 7640HS 10200

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen AI 9 HX 370 2857
+21.5%
Ryzen 5 PRO 7640HS 2352

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.94 14.20
Nhân đồ họa 18.85 12.74
Số lượng nhân 12 6
Luồng 24 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 54 Watt

Ryzen AI 9 HX 370 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 54.5%, nhân đồ họa nhanh hơn 48%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen AI 9 HX 370 vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 PRO 7640HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen AI 9 HX 370
Ryzen AI 9 HX 370
AMD Ryzen 5 PRO 7640HS
Ryzen 5 PRO 7640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 234 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 HX 370 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 15 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 7640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen AI 9 HX 370 và Ryzen 5 PRO 7640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.