Ryzen 9 9955HX vs Steam Deck OLED APU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
31.48
+668%
Steam Deck OLED APU
2023
4 lõi / 8 số luồng, 2 Watt
4.10

Ryzen 9 9955HX vượt qua Steam Deck OLED APU với mức trọn vẹn là 668% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1631544
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Renoir (Ryzen 4000 APU)
Hiệu quả năng lượng61.37không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Van Gogh (Custom) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)9 Tháng 11 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân164
Luồng328
Tần số cơ bản2.5 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ4 nm6 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,630 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFL1không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt2 MB + 4 MB

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI++
FMA-+
AVX++
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR4

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)AMD Radeon Steam Deck 8CU (1000 - 1600 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express28không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 31.48
+668%
Steam Deck OLED APU 4.10

Cinebench 15 64-bit multi-core

Cinebench Release 15 Multi Core là một biến thể của Cinebench R15 sử dụng tất cả các luồng xử lý của bộ vi xử lý.

Ryzen 9 9955HX 6046
+778%
Steam Deck OLED APU 689

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+396%
Steam Deck OLED APU 4457

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+628%
Steam Deck OLED APU 19684

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+164%
Steam Deck OLED APU 840

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+179%
Steam Deck OLED APU 107

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+327%
Steam Deck OLED APU 4587

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+139%
Steam Deck OLED APU 1348

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.48 4.10
Nhân đồ họa 2.75 10.17
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 9 Tháng 11 2023
Số lượng nhân 16 4
Luồng 32 8
Quy trình công nghệ 4 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 2 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 667.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Steam Deck OLED APU: nhân đồ họa nhanh hơn 269.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2650%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Steam Deck OLED APU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD Steam Deck OLED APU
Steam Deck OLED APU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 138 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 50 số phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck OLED APU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Steam Deck OLED APU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.