Ryzen 9 9955HX vs Ryzen Embedded R1606G

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.35
+999%
Ryzen Embedded R1606G
2020
2 lõi / 4 luồng, 25 Watt
2.58

Ryzen 9 9955HX vượt qua Ryzen Embedded R1606G với mức trọn vẹn là 999% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1851817
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)AMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng49.399.89
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)25 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân162
Luồng324
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.6 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz3.5 GHz
Hệ số nhânkhông có dữ liệu26
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu209.8 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu105 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuFP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu32 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 28.35
+999%
Ryzen Embedded R1606G 2.58

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+1062%
Ryzen Embedded R1606G 1903

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+105%
Ryzen Embedded R1606G 3528

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+1497%
Ryzen Embedded R1606G 8969

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+254%
Ryzen Embedded R1606G 626

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.35 2.58
Nhân đồ họa 2.62 2.73
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 25 Tháng 2 2020
Số lượng nhân 16 2
Luồng 32 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 25 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 998.8%, mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded R1606G: nhân đồ họa nhanh hơn 4.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 120%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen Embedded R1606G trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD Ryzen Embedded R1606G
Ryzen Embedded R1606G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded R1606G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Ryzen Embedded R1606G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.