Ryzen 9 9955HX vs Ryzen 9 9955HX3D
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 185 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) | AMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045) |
Hiệu quả năng lượng | 49.39 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Fire Range-HX (Zen 5) (2025) | Fire Range-HX (Zen 5) (2025) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 9 9955HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 9 9955HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 16 | 16 |
Luồng | 32 | 32 |
Tần số tối đa | 5.4 GHz | 5.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.3 MB | 1.3 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 16 MB | 16 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 64 MB | 128 MB |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 9 9955HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 55 Watt | 55 Watt |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Ryzen 9 9955HX3D.
Nhân đồ họa | AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz) | AMD Radeon 610M ( - 2200 MHz) |
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.