Ryzen 9 9955HX vs Ryzen 7 PRO 7840U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
31.55
+126%
Ryzen 7 PRO 7840U
2023
8 lõi / 16 số luồng, 28 Watt
13.93

Ryzen 9 9955HX vượt qua Ryzen 7 PRO 7840U với mức trọn vẹn là 126% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160582
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)AMD Phoenix (Zen 4, Ryzen 7040)
Hiệu quả năng lượng24.3721.13
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Phoenix (Zen 4) (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)3 Tháng 5 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Luồng3216
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz5.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB8 MB
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB16 MB
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt28 Watt

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 780M ( - 2700 MHz)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 31.55
+126%
Ryzen 7 PRO 7840U 13.93

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 9955HX 55642
+127%
Mẫu: 217
Ryzen 7 PRO 7840U 24556
Mẫu: 655

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+122%
Ryzen 7 PRO 7840U 9968

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+22.5%
Ryzen 7 PRO 7840U 5900

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+145%
Ryzen 7 PRO 7840U 58386

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+39%
Ryzen 7 PRO 7840U 1595

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+24.8%
Ryzen 7 PRO 7840U 240

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9955HX 124
Ryzen 7 PRO 7840U 390
+215%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+75.9%
Ryzen 7 PRO 7840U 11130

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+30.1%
Ryzen 7 PRO 7840U 2479

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.55 13.93
Nhân đồ họa 2.65 16.52
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 3 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 28 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 126.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 7 PRO 7840U: nhân đồ họa nhanh hơn 523.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 7 PRO 7840U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD Ryzen 7 PRO 7840U
Ryzen 7 PRO 7840U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 130 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 74 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 PRO 7840U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Ryzen 7 PRO 7840U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.