Ryzen 9 9955HX vs Ryzen 5 7535HS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.35
+151%
Ryzen 5 7535HS
2023
6 lõi / 12 số luồng, 35 Watt
11.31

Ryzen 9 9955HX vượt qua Ryzen 5 7535HS với mức trọn vẹn là 151% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất185747
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10029
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng49.3930.95
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Rembrandt-R (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng3212
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.3 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.55 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB16 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệu6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)AMD Radeon 660M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 28.35
+151%
Ryzen 5 7535HS 11.31

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+194%
Ryzen 5 7535HS 7521

7-Zip Single

Ryzen 9 9955HX 7230
+32.9%
Ryzen 5 7535HS 5438

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+220%
Ryzen 5 7535HS 44821

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+57.4%
Ryzen 5 7535HS 1409

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+52.3%
Ryzen 5 7535HS 196

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9955HX 124
Ryzen 5 7535HS 642
+417%

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+130%
Ryzen 5 7535HS 8527

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+59.5%
Ryzen 5 7535HS 2022

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.35 11.31
Nhân đồ họa 2.62 7.93
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 16 6
Luồng 32 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 35 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 150.7%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7535HS: nhân đồ họa nhanh hơn 202.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 5 7535HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
AMD Ryzen 5 7535HS
Ryzen 5 7535HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 1771 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7535HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Ryzen 5 7535HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.