Ryzen 9 9955HX vs i3-1315U

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9955HX
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
28.35
+290%
Core i3-1315U
2023
6 lõi / 8 số luồng, 15 Watt
7.27

Ryzen 9 9955HX vượt qua Core i3-1315U với mức trọn vẹn là 290% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1851058
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)Intel Raptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng49.3946.42
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcFire Range-HX (Zen 5) (2025)Raptor Lake-U (2023)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$309

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu4
Luồng328
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu1.2 GHz
Tần số tối đa5.4 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 11.3 MB80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 216 MB1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB10 MB (shared)
Quy trình công nghệkhông có dữ liệuIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11không có dữ liệu+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu96 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U.

Nhân đồ họaAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)Intel UHD Graphics for 13th Gen Intel Processors
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.25 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu64

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9955HX 28.35
+290%
i3-1315U 7.27

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 22114
+313%
i3-1315U 5350

7-Zip

Ryzen 9 9955HX 143206
+512%
i3-1315U 23413

CrossMark Overall

Ryzen 9 9955HX 2218
+59.4%
i3-1315U 1391

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9955HX 299
+23%
i3-1315U 243

Geekbench 6.4 Multi-Core

Ryzen 9 9955HX 19575
+262%
i3-1315U 5403

Geekbench 6.4 Single-Core

Ryzen 9 9955HX 3225
+38.8%
i3-1315U 2323

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.35 7.27
Nhân đồ họa 2.62 5.10
Mức độ mới 6 Tháng 1 2025 4 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 16 6
Luồng 32 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 15 Watt

Ryzen 9 9955HX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290%, mới hơn 2 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của i3-1315U: nhân đồ họa nhanh hơn 94.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 266.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9955HX vì nó vượt trội hơn Intel Core i3-1315U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9955HX
Ryzen 9 9955HX
Intel Core i3-1315U
Core i3-1315U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 409 số phiếu

Hãy đánh giá Core i3-1315U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9955HX và Core i3-1315U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.