Ryzen 9 9950X3D vs Ryzen 9 9955HX3D

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9950X3D
2025
16 lõi / 32 luồng, 170 Watt
43.81
+21.5%
Ryzen 9 9955HX3D
2025
16 lõi / 32 luồng, 55 Watt
36.07

Ryzen 9 9950X3D vượt qua Ryzen 9 9955HX3D với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất58114
Vị trí theo mức độ phổ biến77không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.33không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Dragon Range (Zen 4, Ryzen 7045)
Hiệu quả năng lượng24.8163.14
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtTSMCkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Fire Range-HX (Zen 5) (2025)
Ngày phát hành6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$699không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Luồng3232
Tần số cơ bản4.3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa5.7 GHz5.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)1.3 MB
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)16 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)128 MB
Quy trình công nghệ4 nmkhông có dữ liệu
Kích thước đế2x 70.6 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn16,630 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketAM5không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI+-
AVX+-
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsAMD Radeon 610M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express24không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Ryzen 9 9950X3D 43.81
+21.5%
Ryzen 9 9955HX3D 36.07

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Ryzen 9 9950X3D 70438
+21.5%
Ryzen 9 9955HX3D 57990

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 43.81 36.07
Nhân đồ họa 1.92 2.78
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 55 Watt

Ryzen 9 9950X3D có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 21.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 9955HX3D: nhân đồ họa nhanh hơn 44.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 209.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD Ryzen 9 9950X3D vì nó vượt trội hơn AMD Ryzen 9 9955HX3D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 9950X3D được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen 9 9955HX3D dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9950X3D
Ryzen 9 9950X3D
AMD Ryzen 9 9955HX3D
Ryzen 9 9955HX3D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 486 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9955HX3D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Ryzen 9 9950X3D và Ryzen 9 9955HX3D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.