Ryzen 9 9950X vs Ryzen AI 9 365

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng,170 Watt
41.55
+129%
Ryzen AI 9 365
2024
10 lõi / 20 số luồng,28 Watt
18.18

Ryzen 9 9950X vượt qua Ryzen AI 9 365 với mức trọn vẹn là 129% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất62338
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.94không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng23.2961.88
Tên mã của kiến trúcGranite Ridge (2024−2025)Strix Point (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)Tháng 7 2024 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$649không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1610
Luồng3220
Tần số cơ bản4.3 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.7 GHz5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Kích thước đế2x 70.6 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn16,630 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5FP8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4AUSB 4, XDNA 2 NPU (50 TOPS), SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365.

Nhân đồ họa
So sánh
AMD Radeon GraphicsAMD Radeon 880M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express2416

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 9950X 41.55
+129%
Ryzen AI 9 365 18.18

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 9950X 66546
+129%
Ryzen AI 9 365 29112

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 9950X 23568
+81.2%
Ryzen AI 9 365 13009

Blender(-)

Ryzen 9 9950X 77
Ryzen AI 9 365 232
+201%

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 9950X 2548
+22.5%
Ryzen AI 9 365 2080

7-Zip Single

Ryzen 9 9950X 7852
+32.5%
Ryzen AI 9 365 5928

7-Zip

Ryzen 9 9950X 160423
+147%
Ryzen AI 9 365 65071

WebXPRT 3

Ryzen 9 9950X 409
+27%
Ryzen AI 9 365 322

CrossMark Overall

Ryzen 9 9950X 2451
+44.6%
Ryzen AI 9 365 1696

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 9950X 357
+37.8%
Ryzen AI 9 365 259

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 9950X 118
Ryzen AI 9 365 300
+154%

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 9950X 21383
+51.5%
Ryzen AI 9 365 14118

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 9950X 3408
+21.1%
Ryzen AI 9 365 2814

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.55 18.18
Nhân đồ họa 1.99 20.38
Số lượng nhân 16 10
Luồng 32 20
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 28 Watt

Ryzen 9 9950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 128.5%vàsố lượng lõi nhiều hơn 60% và số lượng luồng nhiều hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen AI 9 365: nhân đồ họa nhanh hơn 924.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 507.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Ryzen AI 9 365 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 9950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Ryzen AI 9 365 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X
AMD Ryzen AI 9 365
Ryzen AI 9 365

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 471 phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 74 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen AI 9 365 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 9950X và Ryzen AI 9 365, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.