Ryzen 9 8945HS vs Ultra 5 245K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Ryzen 9 8945HS
2023
8 lõi / 16 số luồng,45 Watt
18.81
Core Ultra 5 245K
2024
14 lõi / 14 số luồng,125 Watt
27.05
+43.8%

Core Ultra 5 245K vượt qua Ryzen 9 8945HS với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất320185
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu74.97
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Hiệu quả năng lượng39.8320.62
Tên mã của kiến trúcHawk Point-HS (Zen 4) (2023−2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$319

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu6
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1614
Tần số cơ bản4 GHz4.2 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.2 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu159 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ4 nm3 nm
Kích thước đế178 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn25,000 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFP8FCLGA1851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngRyzen AI, MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, AVX-512, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SMEIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+
Supported AI Software Frameworks-OpenVINO™, WindowsML, DirectML, ONNX RT, WebNN

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5-6400
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu192 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K.

Nhân đồ họaAMD Radeon 780M ( - 2800 MHz)Intel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.9 GHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4K @ 60Hz (HDMI 2.1 TMDS) 8K @ 60Hz (HDMI2.1 FRL)
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4K @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu8K @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12
OpenGLkhông có dữ liệu4.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05.0 and 4.0
Số làn PCI-Express2020

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Ryzen 9 8945HS 18.81
Ultra 5 245K 27.05
+43.8%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Ryzen 9 8945HS 30133
Ultra 5 245K 43323
+43.8%

Geekbench 5.5 Multi-Core

Ryzen 9 8945HS 12368
Ultra 5 245K 17760
+43.6%

Blender(-)

Ryzen 9 8945HS 192
+41.2%
Ultra 5 245K 136

Geekbench 5.5 Single-Core

Ryzen 9 8945HS 1965
Ultra 5 245K 2224
+13.2%

7-Zip Single

Ryzen 9 8945HS 6250
Ultra 5 245K 6477
+3.6%

7-Zip

Ryzen 9 8945HS 71704
Ultra 5 245K 77921
+8.7%

WebXPRT 3

Ryzen 9 8945HS 316
Ultra 5 245K 346
+9.5%

CrossMark Overall

Ryzen 9 8945HS 1830
Ultra 5 245K 2245
+22.7%

WebXPRT 4 Overall

Ryzen 9 8945HS 260
Ultra 5 245K 318
+22.3%

Blender v3.3 Classroom CPU(-)

Ryzen 9 8945HS 312
+44.4%
Ultra 5 245K 216

Geekbench 6.3 Multi-Core

Ryzen 9 8945HS 13283
Ultra 5 245K 17575
+32.3%

Geekbench 6.3 Single-Core

Ryzen 9 8945HS 2684
Ultra 5 245K 3040
+13.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.81 27.05
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 24 Tháng 10 2024
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 14
Quy trình công nghệ 4 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 125 Watt

Ryzen 9 8945HS có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 177.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ultra 5 245K: hiệu năng cao hơn 43.8%, mới hơn 10 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 75%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core Ultra 5 245K vì nó vượt trội hơn Ryzen 9 8945HS trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Ryzen 9 8945HS được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core Ultra 5 245K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Ryzen 9 8945HS
Ryzen 9 8945HS
Intel Core Ultra 5 245K
Core Ultra 5 245K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 235 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 8945HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 44 các phiếu

Hãy đánh giá Core Ultra 5 245K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Ryzen 9 8945HS và Core Ultra 5 245K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.